1 | GV.00001 | | Hướng dẫn dạy học em nói Tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00002 | | Hướng dẫn dạy học em nói Tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00004 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
4 | GV.00005 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
5 | GV.00006 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
6 | GV.00007 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
7 | GV.00008 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
8 | GV.00009 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
9 | GV.00011 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga... T.1 | Giáo dục | 2003 |
10 | GV.00012 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. T.2 | Giáo dục | 2013 |
11 | GV.00013 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00015 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
13 | GV.00016 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00017 | | Tiếng Việt 3 - Tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thủy An,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
15 | GV.00018 | | Tiếng Việt 3 - Tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thủy An,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
16 | GV.00019 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
17 | GV.00020 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
18 | GV.00021 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
19 | GV.00022 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),Nguyễn Thanh Thủy (ch.b.), Hồ Cẩm Hà.. | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00023 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),Nguyễn Thanh Thủy (ch.b.), Hồ Cẩm Hà.. | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00024 | | Tiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.). Nguyễn Thị Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00025 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,.. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
23 | GV.00026 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
24 | GV.00027 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... | Giáo dục | 2010 |
25 | GV.00028 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... | Giáo dục | 2010 |
26 | GV.00029 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... | Giáo dục | 2010 |
27 | GV.00030 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... | Giáo dục | 2010 |
28 | GV.00031 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... | Giáo dục | 2010 |
29 | GV.00032 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... | Giáo dục | 2010 |
30 | GV.00033 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
31 | GV.00034 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
32 | GV.00035 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
33 | GV.00036 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
34 | GV.00037 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
35 | GV.00038 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
36 | GV.00039 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
37 | GV.00040 | Bùi Phương Nga | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái | Giáo dục | 2011 |
38 | GV.00041 | Bùi Phương Nga | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái | Giáo dục | 2011 |
39 | GV.00042 | Bùi Phương Nga | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái | Giáo dục | 2011 |
40 | GV.00059 | | Thể dục 5: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận.. | Giáo dục | 2006 |
41 | GV.00060 | | Thể dục 5: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận.. | Giáo dục | 2006 |
42 | GV.00074 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), | Giáo dục | 2022 |
43 | GV.00074 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), | Giáo dục | 2022 |
44 | GV.00075 | | Tiếng Việt 3 - Tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thủy An,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
45 | GV.00076 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.00076 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.00079 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
48 | GV.00079 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
49 | GV.00080 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.00080 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.00083 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00083 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.00084 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. T.2 | Giáo dục | 2013 |
54 | GV.00084 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. T.2 | Giáo dục | 2013 |
55 | GV.00085 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. T.2 | Giáo dục | 2017 |
56 | GV.00085 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. T.2 | Giáo dục | 2017 |
57 | GV.00086 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
58 | GV.00086 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
59 | GV.00087 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
60 | GV.00087 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Thị Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
61 | GV.00088 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
62 | GV.00088 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
63 | GV.00089 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.00089 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
65 | GV.00090 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
66 | GV.00090 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.00091 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00091 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00092 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00092 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.00093 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
72 | GV.00093 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
73 | GV.00094 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
74 | GV.00094 | Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... | Giáo dục | 2005 |
75 | GV.00095 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
76 | GV.00096 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
77 | GV.00096 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
78 | GV.00097 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
79 | GV.00097 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
80 | GV.00098 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GV.00098 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GV.00099 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GV.00099 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |