1 | GV.00010 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00001 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt - Toán 1/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
3 | TK.00002 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt - Toán 1/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
4 | TK.00003 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt - Toán 1/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
5 | TK.00004 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt - Toán 1/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
6 | TK.00005 | Đào Thái Lai | Các trò chơi toán lớp 1,2,3/ Đào Thái Lai (ch.b) | Giáo dục | 2008 |
7 | TK.00006 | Đào Thái Lai | Các trò chơi toán lớp 1,2,3/ Đào Thái Lai (ch.b) | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.00007 | Đào Thái Lai | Các trò chơi toán lớp 1,2,3/ Đào Thái Lai (ch.b) | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.00008 | Đào Thái Lai | Các trò chơi toán lớp 1,2,3/ Đào Thái Lai (ch.b) | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.00009 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2012 |
11 | TK.00010 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2012 |
12 | TK.00011 | Cao Xuân Hoàng | Giúp bé học tốt Toán, Dành cho học sinh lớp 1 1/ Cao xuân Hoàng, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học sư phạm TP.HCM | 2020 |
13 | TK.00013 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
14 | TK.00014 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
15 | TK.00015 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 1/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
16 | TK.00016 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
17 | TK.00017 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
18 | TK.00018 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
19 | TK.00019 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
20 | TK.00020 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 2/ Đỗ Sỹ Hoá. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
21 | TK.00021 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 2/ Đỗ Sỹ Hoá. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
22 | TK.00022 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 2/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2014 |
23 | TK.00023 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 2/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2014 |
24 | TK.00024 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 2/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2014 |
25 | TK.00025 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán lớp 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2014 |
26 | TK.00026 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán lớp 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2014 |
27 | TK.00027 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán lớp 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2014 |
28 | TK.00028 | Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán lớp 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2014 |
29 | TK.00029 | Phạm Đình Thực | Toán nâng cao 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
30 | TK.00030 | Phạm Đình Thực | Toán nâng cao 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
31 | TK.00031 | Phạm Đình Thực | Toán nâng cao 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
32 | TK.00032 | Phạm Đình Thực | Toán nâng cao 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
33 | TK.00033 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài giảng và lời giải chi tiết toán 2: Tài liệu tham khảo cần thiết dành cho phụ huynh học sinh/ Đỗ Sỹ Hoá. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
34 | TK.00034 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài giảng và lời giải chi tiết toán 2: Tài liệu tham khảo cần thiết dành cho phụ huynh học sinh/ Đỗ Sỹ Hoá. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
35 | TK.00035 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài giảng và lời giải chi tiết toán 2: Tài liệu tham khảo cần thiết dành cho phụ huynh học sinh/ Đỗ Sỹ Hoá. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
36 | TK.00036 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài giảng và lời giải chi tiết toán 2: Tài liệu tham khảo cần thiết dành cho phụ huynh học sinh/ Đỗ Sỹ Hoá. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
37 | TK.00037 | Tô Hoài Phong | Các bài toán thông minh 2/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
38 | TK.00038 | Tô Hoài Phong | Các bài toán thông minh 2/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
39 | TK.00039 | Tô Hoài Phong | Các bài toán thông minh 2/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh | Nxb. Hải Phòng | 2013 |
40 | TK.00040 | Phạm Đình Thực | 500 bài toán trắc nghiệm 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2014 |
41 | TK.00041 | Phạm Đình Thực | 500 bài toán trắc nghiệm 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2014 |
42 | TK.00042 | Phạm Đình Thực | 500 bài toán trắc nghiệm 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2014 |
43 | TK.00043 | Phạm Đình Thực | Bồi dưỡng kỹ năng toán 2. 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
44 | TK.00044 | Phạm Đình Thực | Bồi dưỡng kỹ năng toán 2. 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
45 | TK.00045 | Phạm Đình Thực | Bồi dưỡng kỹ năng toán 2. 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
46 | TK.00046 | Phạm Đình Thực | Bồi dưỡng kỹ năng toán 2. 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
47 | TK.00047 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2015 |
48 | TK.00048 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2015 |
49 | TK.00049 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2015 |
50 | TK.00050 | Phạm Đình Thực | 500 bài toán trắc nghiệm 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
51 | TK.00406 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2020 |
52 | TK.00407 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
53 | TK.00408 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2012 |
54 | TK.00409 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học sư phạm | 2012 |
55 | TK.00410 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00411 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.00412 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
58 | TK.00413 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
59 | TK.00414 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
60 | TK.00415 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
61 | TK.00416 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
62 | TK.00417 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
63 | TK.00418 | Đặng Thị Lanh | Hướng dẫn giáo viên về tăng cường tiếng Việt/ B.s.: Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Đình Hoan.. | Giáo dục | 2008 |
64 | TK.00419 | Đặng Thị Lanh | Hướng dẫn giáo viên về tăng cường tiếng Việt/ B.s.: Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Đình Hoan.. | Giáo dục | 2008 |
65 | TK.00420 | Đặng Thị Lanh | Hướng dẫn giáo viên về tăng cường tiếng Việt/ B.s.: Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Đình Hoan.. | Giáo dục | 2008 |
66 | TK.00421 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tự nhiên xã hội lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
67 | TK.00422 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tự nhiên xã hội lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
68 | TK.00423 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Toán lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.00424 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tiếng việt lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
70 | TK.00425 | | Dạy học và kiểm tra kết quả học tập trên cơ sở chuẩn kiến thức và kỹ năng các môn học Tiếng việt và Toán ở lớp 1 cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Bộ giáo dục và đào tạo | Hà Nội | 20205 |
71 | TK.00426 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Toán lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
72 | TK.00427 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Toán lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
73 | TK.00428 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Toán lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
74 | TK.00429 | Bộ giáo dục và đào tạo | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Toán lớp 1,2,3/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2009 |
75 | TK.00430 | Bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2020 |
76 | TK.00431 | Bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2020 |
77 | TK.00432 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục | 2014 |
78 | TK.00433 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục | 2014 |
79 | TK.00434 | Vũ Hoa Mỹ | Dạy trẻ có trái tim yêu thương/ S.t., b.s.: Vũ Hoa Mỹ, Dương Quỳnh Hoa | Giáo dục | 2010 |
80 | TK.00435 | Vũ Hoa Mỹ | Dạy trẻ có trái tim yêu thương/ S.t., b.s.: Vũ Hoa Mỹ, Dương Quỳnh Hoa | Giáo dục | 2010 |
81 | TK.00436 | Đào Thái Lai | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học/ Đào Thái Lai, Nguyễn Việt Hồng, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2008 |
82 | TK.00437 | Đào Thái Lai | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học/ Đào Thái Lai, Nguyễn Việt Hồng, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2008 |
83 | TK.00438 | Đào Thái Lai | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học/ Đào Thái Lai, Nguyễn Việt Hồng, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2008 |
84 | TK.00439 | | Giáo dục hòa nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2010 |
85 | TK.00440 | | Giáo dục hòa nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2010 |
86 | TK.00441 | | Giáo dục hòa nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2010 |
87 | TK.00442 | | Giáo dục hòa nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học | Giáo dục | 2010 |
88 | TK.00443 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
89 | TK.00444 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
90 | TK.00445 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
91 | TK.00446 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
92 | TK.00447 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
93 | TK.00448 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
94 | TK.00449 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
95 | TK.00450 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
96 | TK.00451 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
97 | TK.00452 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
98 | TK.00453 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
99 | TK.00454 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
100 | TK.00455 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
101 | TK.00456 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
102 | TK.00457 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
103 | TK.00458 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
104 | TK.00466 | | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và toán ở lớp 2 trên cơ sở chuẩn kiến thức kĩ năng và tăng cường tiếng việt cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Đặng Tự Ân | Giáo dục | 2007 |
105 | TK.00515 | Nguyễn Thanh Giang | Chuyện kể về những khám phá khoa học/ Nguyễn Thanh Giang, Đặng Thanh Hải. T.1 | Giáo dục | 2006 |
106 | TK.00571 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
107 | TK.00596 | Bùi, Thị Thu Hà | Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam: Phong trào Đồng Khởi (1959-1960)/ Bùi Thị Thu Hà chủ biên; Nguyễn Thành Phương, Nguyễn Minh Chí | Trẻ | 2009 |
108 | TK.00597 | | Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam: Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Minh Đức, Bùi Thị Thu Hà... ; Phan Ngọc Liên ch.b. | Nxb. Trẻ | 2009 |
109 | TK.00600 | Maxwell, John C. | Trở thành người ảnh hưởng/ John C. Maxwell, Jim Dornan ; Nguyễn Tư Duy Khiêm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
110 | TK.00601 | Maxwell, John C. | Trở thành người ảnh hưởng/ John C. Maxwell, Jim Dornan ; Nguyễn Tư Duy Khiêm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
111 | TK.00602 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học: Ngọn nến không bao giờ tắt/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Trẻ | 2013 |
112 | TK.00603 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học: Ngọn nến không bao giờ tắt/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Trẻ | 2013 |